Gymer
Người tập tạ, người có thể hình cân đối nhờ tập tạ
Anh gymer kia người đẹp nhỉ, không biết anh ý tập được bao lâu rồi?
俚语 | gymer |
释义 | GymerNgười tập tạ, người có thể hình cân đối nhờ tập tạ Anh gymer kia người đẹp nhỉ, không biết anh ý tập được bao lâu rồi? |
随便看 |
英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。