oắt con
people who are not as smart as the speaker
ui dời ơi dễ vãi lồn địt mẹ mày mấy thằng oắt con này địt mẹ mày tuổi lồn
俚语 | oắt con |
释义 | oắt conpeople who are not as smart as the speaker ui dời ơi dễ vãi lồn địt mẹ mày mấy thằng oắt con này địt mẹ mày tuổi lồn |
随便看 |
|
英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。