请输入您要查询的俚语:

 

俚语 rau
释义

Rau

To vomit in a violent and excessive fashion, particularly in an embarrassing or inappropriate situation.
David came to his morning presentation with a nasty coors light hangover and projectile rau’d all over his boss’s new shirt.

Rau

to show up unexpectedly at someones house and act like you were invited
Pat raued Rohan's house and stole the Cran-Apple

Rau

A derogatory term usually used in jest meaning A person who is entirely inept.
Wow! You really Raued that one! I cant believe how Rau you are some times. Bill tries hard but no matter what he does he always seems to Rau it in his presentations. Way to go Rau!

Raus

Basically means 'not'.
-Talking about an ugly girl-
She's fit raus!

rau dền

Rau dền hay rau rền bắt nguồn từ truyện này:
Một chàng trai lần đầu tiên hò hẹn với
bạn gái, không biết sẽ nói chuyện gì,
cậu ta hỏi ý kiến người cha và nhận
được lời khuyên: - Có ba chủ đề luôn
hiệu quả: thức ăn, gia đình và triết lý
sống. - Họ gặp nhau, sau vài phút im
lặng khó nói, cậu ta vào đề: Em có
thích rau dền không? - Không! Cô gái
đáp và ngồi thừ ra. - Lúng túng, cậu
dùng đến chủ đề thứ hai: Em có anh
trai không? - Cô gái đáp và càng trở
nên khép kín: Không! - Chàng trai đã
bắt đầu tuyệt vọng, sau khi suy nghĩ
rất mông lung, cậu ta khai thác chủ
đề cuối cùng: Nếu em có anh trai liệu
anh ấy có thích rau dền không nhỉ?
Vozer dùng từ rau dền với nghĩa là
mày ( đứa nhờ tư vấn tán gái, làm
quen gái.....) ngu lắm. Ngu như cái
thằng nhân vât chính trong câu
chuyện hài trên ấy
Em có thích rau dền không?

Pula rau

"Pula rau" means something is cool as fuck.
Domas: "Did you go to that party?"
Abel:"Yeah, it was pula rau."

Bok Rau

A little known Asian noodle in todays modern world.
I wanted to order the Bok Rau but they said there was nothing in existence.
随便看

 

英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。

 

Copyright © 2000-2023 Newdu.com.com All Rights Reserved
更新时间:2024/11/10 15:36:50