请输入您要查询的俚语:

 

俚语 summer sol
释义

Summer Sol

“Mùa hè năm ấy” chẳng phải là một mùa hè cụ thể nào trong đời. Nó là cụm từ tượng trưng cho những năm tháng đẹp rưng rưng mà mỗi khi nhớ lại, ta sẽ phải tự hỏi mình, rằng làm sao để có thể sống được như mùa hè năm ấy
Summer Sol is a girl of Summer
随便看

 

英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。

 

Copyright © 2000-2023 Newdu.com.com All Rights Reserved
更新时间:2024/11/11 1:34:49