请输入您要查询的俚语:

 

俚语 đi bơi
释义

Đi Bơi

đến bể bơi trước 5 rưỡi chiều để căng tin đừng đóng cửa, chưa mua vé đã mua khoai, ngồi ăn cho phè phỡn xong xuống lội 2 vòng thì bị chuột rút nên nghĩ bụng bản thân không có duyên với thể dục thể thao. Rốt cuộc lên tắm rồi đi ăn gà rán bù đắp lại hàng hà sa số những ca lo đã mất 🙂
Sau một buổi đi bơi bạn Tùng tăng nửa ký
随便看

 

英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。

 

Copyright © 2000-2023 Newdu.com.com All Rights Reserved
更新时间:2024/11/10 12:56:49