Địt mẹ mày
“Địt mẹ mày ”Is a Vietnamese work and is mean (fuck ur mom)
Friend:Ay give back my money
Other: not today
Friend: Địt mẹ mày
Other: not today
Friend: Địt mẹ mày
俚语 | địt mẹ mày |
释义 | Địt mẹ mày“Địt mẹ mày ”Is a Vietnamese work and is mean (fuck ur mom) Friend:Ay give back my money Other: not today Friend: Địt mẹ mày |
随便看 |
英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。