请输入您要查询的俚语:

 

俚语 địt mẹ mày
释义

Địt mẹ mày

“Địt mẹ mày ”Is a Vietnamese work and is mean (fuck ur mom)
Friend:Ay give back my money

Other: not today

Friend: Địt mẹ mày
随便看

 

英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。

 

Copyright © 2000-2023 Newdu.com.com All Rights Reserved
更新时间:2024/11/8 1:39:50