Đụ má
Vietnamese curse word meaning
1) fuck
2) fuck you
1) fuck
2) fuck you
a) Đụ má, trời lạnh quá: Fuck, it 's freezing
b) Đụ má mày, đi chổ khác chơi: Fuck you, take a hike.
b) Đụ má mày, đi chổ khác chơi: Fuck you, take a hike.
俚语 | đụ má |
释义 | Đụ máVietnamese curse word meaning 1) fuck 2) fuck you a) Đụ má, trời lạnh quá: Fuck, it 's freezing b) Đụ má mày, đi chổ khác chơi: Fuck you, take a hike. |
随便看 |
|
英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。