请输入您要查询的俚语:
俚语
caca fuss
释义
CaCa Fuss
A robust ginger full of T & F.
I am CaCa Fuss (And So Can You).
随便看
césaire edouard leblanc
césar
céyla-zoë
cézanna
cézanne
có cái lồn
có cái lồn
có khi nào ở nơi đâu đó nhìn về quá khứ của hai ta
có khi nào ở nơi đâu đó nhìn về quá khứ của hai ta
cómo te llamas
cómo te llamas
córnero
cô em du lịch
cô em du lịch
côjô
công
côngston
côte d'ivoire
cõence
cöear
cöimving
cølibat
cømestrifien
cørp$
cørøffin
英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。
Copyright © 2000-2023 Newdu.com.com All Rights Reserved
更新时间:2025/1/23 3:05:52