cường suất
cường độ và tần suất
cường suất làm của công việc này quá cao nên nó nghỉ việc rồi
俚语 | cường suất |
释义 | cường suấtcường độ và tần suất cường suất làm của công việc này quá cao nên nó nghỉ việc rồi |
随便看 |
英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。