请输入您要查询的俚语:

 

俚语 cửa hang
释义

cửa hang

(không phải Cửa Hàng)

Một dự án giúp bạn bước ra khỏi vùng tối cổ

Một chiếc page “khai sáng” thông tin bằng cách “giải mã” về những hiện tượng, xu hướng phổ biến.
Bước ra khỏi cửa hang để trở nên trendy hơn.
随便看

 

英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。

 

Copyright © 2000-2023 Newdu.com.com All Rights Reserved
更新时间:2024/9/20 19:44:29