请输入您要查询的俚语:
俚语
flaxbeard
释义
flaxbeard
Imma ‘bout to get $500
“Flaxbeard is about to get me $500 baby!”
随便看
ngz
ngzaiyda
ng zheng
ngân
ngākauio
người trâu
người trâu
người tốt
người tốt
ngọc
ngọc b
ngọc b
ngọc baggo
ngọc baggo
ngọc boo
ngọc boo
ngọc huyền
ngọc huyền
n/h
nh
n.h
nh2
nh3
nha
nhaa
英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。
Copyright © 2000-2023 Newdu.com.com All Rights Reserved
更新时间:2024/11/13 7:16:28