请输入您要查询的俚语:

 

俚语 lớp hờ
释义

Lớp hờ

Wordplay: Lover
Miêu tả một người mà một cá nhân Demisexuals thích sự hiện diện của họ hoặc bị thu hút bởi một số phẩm chất của họ mà không muốn hẹn hò với họ hoặc xây dựng mối quan hệ lãng mạn với họ.
Lớp hờ ơi đi chơi điiiiiii
随便看

 

英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。

 

Copyright © 2000-2023 Newdu.com.com All Rights Reserved
更新时间:2024/12/23 10:24:40