请输入您要查询的俚语:

 

俚语 trong trường hợp
释义

Trong trường hợp

a phrase used by young Vietnamese people whenever they see someone post something reactionary and/or support the Republic of Vietnam (South Vietnam) on social medias in order for them not to get caught by the police
Trong trường hợp page này bị điều tra bởi các cơ quan trực thuộc bộ công an (hoặc các tổ chức chính trị tương tự phục vụ cho nhà nước CHXHCNVN), tôi khẳng định mình không liên quan tới page hoặc những cá nhân khác trong page này. Tôi không rõ tại sao mình lại có mặt ở đây vào thời điểm này, có lẽ tài khoản của tôi đã được thêm bởi một bên thứ ba. Tôi cũng xin khẳng định rằng mình không hề giúp sức cho những hành động chống phá Đảng và nhà nước của các thành viên trong nhóm này. Tôi cũng không quên khẳng định quyết tâm chiến thắng đại dịch Covid-19, nhấn mạnh chủ quyền không thể tranh cãi với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, cũng như tính chính nghĩa của cuộc chiến giải phóng người dân Campuchia khỏi thảm họa diệt chủng Khmer Đỏ.
随便看

 

英语俚语辞典收录了3210630条英语俚语在线翻译词条,基本涵盖了全部常用英语俚语的翻译及用法,是英语学习的有利工具。

 

Copyright © 2000-2023 Newdu.com.com All Rights Reserved
更新时间:2024/11/13 9:20:05